Copper with PVC:
Code No. |
Conductor (Ф) (mm) |
Weight (kg/m) |
Coil Size (m) |
COCS–8PVC |
8 |
0.50 |
50 |
COCS–9.5PVC |
9.5 |
0.70 |
50 |
COCS–8P-LSHF |
8 |
0.50 |
50 |
COCS–9.5P-LSHF |
9.5 |
0.70 |
50 |
——————————
CHỌN THUẬN PHONG – CHỌN SỰ AN TÂM
Hotline: 0869.564.567
Kỹ thuật: Mr Dũng 0899768777
Trụ sở chính: 30 Nguyễn Hữu Dật, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Trụ sở Hà Nội: Nhà phố thương mại Khai Sơn Town số 18 thuộc Town 7, khu đô thị Khai Sơn City, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội