Bare Copper:
Code No. |
Size (mm) |
Size (mm2) |
Weight (kg/m) |
Coil Size (m) |
COBCT 203 |
20 x 3 |
60 |
0.55 |
100 |
COBCT 253 |
25 x 3 |
75 |
0.67 |
100 |
COBCT 254 |
25 x 4 |
100 |
0.90 |
100 |
COBCT 256 |
25 x 6 |
150 |
1.34 |
25 |
COBCT 303 |
30 x 3 |
90 |
0.81 |
50 |
COBCT 304 |
30 x 4 |
120 |
1.07 |
50 |
COBCT 305 |
30 x 5 |
150 |
1.34 |
50 |
COBCT 324 |
32 x 4 |
128 |
1.15 |
50 |
COBCT 404 |
40 x 4 |
160 |
1.44 |
50 |
COBCT 405 |
40 x 5 |
200 |
1.78 |
25 |
COBCT 406 |
40 x 6 |
240 |
2.15 |
25 |
COBCT 503 |
50 x 3 |
150 |
1.34 |
20 |
COBCT 505 |
50 x 5 |
250 |
2.60 |
20 |
COBCT 506 |
50 x 6 |
300 |
2.68 |
20 |
—————————
CHỌN THUẬN PHONG – CHỌN SỰ AN TÂM
Hotline: 0869.564.567
Kỹ thuật: Mr Dũng 0899768777
Trụ sở chính: 30 Nguyễn Hữu Dật, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Trụ sở Hà Nội: Nhà phố thương mại Khai Sơn Town số 18 thuộc Town 7, khu đô thị Khai Sơn City, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội