Copper with Lead:
Code No. |
Size (mm) |
Weight (kg/m) |
Lead – covered Thickness (mm) |
Coil Size (m) |
COBCTL 253 |
25 x 3 |
2.06 |
2 |
25 |
COBCTL 506 |
50 x 6 |
5.40 |
2 |
20 |
————–
CHỌN THUẬN PHONG – CHỌN SỰ AN TÂM
Hotline: 0869.564.567
Kỹ thuật: Mr Dũng 0899768777
Trụ sở chính: 30 Nguyễn Hữu Dật, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Trụ sở Hà Nội: Nhà phố thương mại Khai Sơn Town số 18 thuộc Town 7, khu đô thị Khai Sơn City, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội