One Hole Cable Grid
Code No. |
Cable Size (mm2) |
Material |
Weight (kg) |
LOCG 25-35 |
25-35 |
Copper |
1.2 |
LOCG 50-70 |
50-70 |
Copper |
1.4 |
LOCG 95-120 |
95-120 |
Copper |
2.5 |
LOCG 150-185 |
150-185 |
Copper |
2.9 |
LOCG 240-300 |
240-300 |
Copper |
9.0 |
———————————
CHỌN THUẬN PHONG – CHỌN SỰ AN TÂM
Hotline: 0869.564.567
Kỹ thuật: Mr Dũng 0899768777
Trụ sở chính: 30 Nguyễn Hữu Dật, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Trụ sở Hà Nội: Nhà phố thương mại Khai Sơn Town số 18 thuộc Town 7, khu đô thị Khai Sơn City, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội