Copper Braid with tinned [1 hole]
Code No. |
Amp rating (A) |
No. of Layer |
Length (mm) |
Cross Section (mm2) |
Weight (kg) |
LZFCB 502001 |
200 |
1 |
200 |
50 |
0.12 |
LZFCB 503001 |
200 |
1 |
300 |
50 |
0.16 |
LZFCB 504001 |
200 |
1 |
400 |
50 |
0.21 |
———————–
CHỌN THUẬN PHONG – CHỌN SỰ AN TÂM
Hotline: 0869.564.567
Kỹ thuật: Mr Dũng 0899768777
Trụ sở chính: 30 Nguyễn Hữu Dật, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Trụ sở Hà Nội: Nhà phố thương mại Khai Sơn Town số 18 thuộc Town 7, khu đô thị Khai Sơn City, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội