QUY CÁCH:
- Formula MCCB 1P 20A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 25A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 30A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 32A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 40A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 50A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 60A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 63A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 70A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 80A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 90A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 100A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 125A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 150A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 160A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 175A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 200A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 225A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 250A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 20A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 100A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 125A 18kA A1C1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
- Formula MCCB 1P 150A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 160A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 175A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 200A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 225A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 250A 18kA A2C1P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
- Formula MCCB 1P 20A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 25A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 30A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 32A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 40A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 50A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 60A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 63A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 70A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 80A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 90A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 100A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 125A 25kA A1N1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 1P 150A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 1P 160A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 1P 175A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 1P 200A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 1P 225A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 1P 250A 25kA A2N1P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 20A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 25A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 30A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 32A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 40A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 50A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 60A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 63A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 70A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 80A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 90A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 100A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 125A 25kA A1N2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
- Formula MCCB 2P 150A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 160A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 175A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 200A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 225A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- Formula MCCB 2P 250A 25kA A2N2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
- SOR-C 12 VDCCuộn Ngắt 12Vdc A1,A2
- SOR-C 24…30 VAC/DCCuộn Ngắt 24-30Vac/dc A1,A2
- SOR-C 48…60 VAC/DCCuộn Ngắt 48-60Vac/dc A1,A2
- SOR-C 110-127V AC;110-125VDCCuộn Ngắt 110-127Vac, 110-125Vdc A1,A2
- SOR-C 220-240VAC;220-250VDCCuộn Ngắt 220-240Vac, 220-250Vdc A1,A2
- SOR-C 380…440 VACCuộn Ngắt 380-440Vac A1,A2
- SOR-C 480…500 VACCuộn Ngắt 480-525Vac A1,A2
- SOR-C 12 VDCCuộn Ngắt 12Vdc A3
- SOR-C 24…30 VAC/DCCuộn Ngắt 24-30Vac/dc A3
- SOR-C 48…60 VAC/DCvCuộn Ngắt 48-60Vac/dc A3
- SOR-C 110-127V AC;110-125VDCCuộn Ngắt 110-127Vac, 110-125Vdc A3
- SOR-C 220-240VAC;220-250VDCCuộn Ngắt 220-240Vac, 220-250Vdc A3
- SOR-C 380…440 VACCuộn Ngắt 380-440Vac A3
- SOR-C 480…500 VACCuộn Ngắt 480-525Vac A3
- AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 polesTiếp Điềm Phụ 1Q-1Sy (A1-A2)
- AUX-C 2Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 polesTiếp Điểm Phụ 2Q-1Sy (A1-A2)
- AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 2 poles A1Tiếp điểm phụ 250Vac 1Q + 1SY A1
- AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 2 poles A2Tiếp điểm phụ 250Vac 2Q + 1SY A2
- AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 polesTiếp Điềm Phụ 1Q-1Sy (A3)
- AUX-C 3Q 1SY 250 V AC/DCTiếp Điềm Phụ 3Q-1Sy (A3)
- AUE-CTiếp điểm phụ đóng trước cho A1, A2
- UVR-C 24…30 V AC / DCCuộn bảo vệ thấp áp 24-30Vac/dc A1,A2
- UVR-C 48 V AC / DCCuộn bảo vệ thấp áp 48Vac/dc A1,A2
- UVR-C 110-127V AC;110-125VDCCuộn bảo vệ thấp áp 110-127Vac, 110-125Vdc A1,A2
- UVR-C 220-240V AC;220-250VDCCuộn bảo vệ thấp áp 220-240Vac, 220-250Vdc A1,A2
- UVR-C 380…440 V ACCuộn bảo vệ thấp áp 380-440Vac A1,A2
- UVR-C 480…500 V ACCuộn bảo vệ thấp áp 480-525Vac A1,A2
- UVR-C 24…30 V AC / DCCuộn bảo vệ thấp áp 24-30Vac/dc A3
- UVR-C 48 V AC / DCCuộn bảo vệ thấp áp 48Vac/dc A3
- UVR-C 110-127V AC;110-125VDCCuộn bảo vệ thấp áp 110-127Vac, 110-125Vdc A3
- UVR-C 220-240V AC;220-250VDCCuộn bảo vệ thấp áp 220-240Vac, 220-250Vdc A3
- UVR-C 380…440 V ACCuộn bảo vệ thấp áp 380-440Vac A3
- UVR-C 480…500 V ACCuộn bảo vệ thấp áp 480-525Vac A3
- RHDTay nắm xoay trực tiếp Rhd (A1+A2)
- RHETay Xoay Nối Dài (A1-A2)
- RHDRhd – Tay Nắm Xoay Trực Tiếp Dùng Cho A3
- RHETay Xoay Nối Dài (A3)
- Front Lock DoorFront Lock Door ( Fld ) Gắn Ở Mặt Trước Mccb
- Formula MCCB 3P 20A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 25A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 30A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 32A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 40A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 50A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 60A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 70A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 80A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 90A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 100A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 125A 25kA A1C3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 20A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 25A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 30A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 32A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 40A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 50A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 60A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 70A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 80A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 90A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 100A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 4P 125A 25kA A1C4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
- Formula MCCB 3P 150A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 160A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 175A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 200A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 225A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 250A 25kA A2C3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 150A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 160A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 175A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 200A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 225A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 4P 250A 25kA A2C4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
- Formula MCCB 3P 20A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 25A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 30A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 32A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 40A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 50A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 60A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 63A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 70A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 80A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 90A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 100A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 3P 125A 36kA A1N3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 20A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 25A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 30A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 32A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 40A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 50A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 60A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 63A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 70A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
- Formula MCCB 4P 80A 36kA A1N4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại A1N